Từ "khởi sắc" trong tiếng Việt có nghĩa là sự thay đổi theo hướng tích cực, tốt đẹp hơn, thể hiện sự phát triển, hưng thịnh, hoặc có dấu hiệu tốt hơn so với trước đây.
Giải thích chi tiết:
Khởi: Có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu.
Sắc: Thể hiện sự tươi sáng, tốt đẹp.
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi chính phủ đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ, nền kinh tế quốc gia đã khởi sắc."
(Nguyên văn: Sau khi chính phủ đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ, nền kinh tế quốc gia đã có dấu hiệu phát triển tích cực hơn.)
"Trong những năm gần đây, du lịch Việt Nam đã khởi sắc mạnh mẽ nhờ vào các chương trình quảng bá hiệu quả."
(Nguyên văn: Trong những năm gần đây, du lịch Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào các chương trình quảng bá hiệu quả.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Phát triển": Thể hiện sự tiến bộ, cải thiện.
"Hưng thịnh": Được sử dụng để chỉ trạng thái thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ.
Chú ý:
"Khởi sắc" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, thể hiện sự phát triển hoặc thay đổi tốt đẹp. Không dùng để chỉ sự giảm sút hay tiêu cực.
Có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội, giáo dục, văn hóa, v.v.